Browsing by Title

Jump to: 0-9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
or enter first few letters:  
Showing results 107 to 119 of 119 < previous 
Issue DateTitleAuthor(s)
2018Đánh giá các cơ chế, chính sách đảm bảo an toàn thực phẩm trên địa bàn Tỉnh Thái NguyênNguyen Van Vy
2019Đánh giá hiệu quả đào tạo nghề cho nông dân phục vụ chương trình xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2013-2018Nguyen Van Vy
2021Đánh giá tác động của các đề án phát triển chè của Tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2001-2020Nguyen Van Vy
2018Đánh giá việc triển khai " Quy hoạch tổng thể phát triển khu du lịch Quốc gia Hồ Núi Cốc Tỉnh Thái Nguyên đến năm 2025, định hướng đến năm 2030" sau 2 năm thực hiệnNguyen Van Vy
2015Điều khiển bền vững sử dụng trượt bậc cao cho hệ cẩu treo 3DNguyen Thi Viet Huong, Tran Vu Trung; Dao Phuong Nam
2006Điều khiển số và CAM sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúpPhan Hữu Phúc
1998Điều khiển số và công nghệ trên máy điều khiển số CNCNguyễn Đắc Lộc; Tăng Huy
1999Địa lý du lịchNguyễn Minh Tuệ; Vũ Tuấn Cảnh; Lê Thông; Phạm Xuân Hậu; Nguyễn Kim Hồng
2006Đồ gáTrần Văn Địch
2007Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóaTrần Văn Địch; Lê Văn Tiến; Trần Xuân Việt
2018Повышение конкурентоспособности целлюлозно-бумажных предприятий ВьетнамаНгуен Хоанг Нгуен
2020ПОТЕНЦИАЛЫ УПАКОВОЧНОЙ ПРОМЫШЛЕННОСТИ ВЬЕТНАМАNguyen Hoang Nguyen, Pham Thi Kieu Trang
2018Экономические проблемы формирования и функционирования структур малого агробизнеса в современных условияхИванов Николай Иванович, Вершинин В.В.; Волков С.Н., Коровкин В.П.; Романенко Г.А., Гордеев А.В.; Петриков А.В., Долгушкин Н.К.; Ушачев И.Г., Баутин В.М.; Сидоренко В.В., Буздалов И.Н.; Коробейников М.А., Бунин М.С.; Серова Е.В., Саблук П.Т.; Гусаков В.Г., Пармакли Д.М.; Андреа Сегре, Чабо Чаки; Холгер Магел, Узун В.Я.; Шагайда Н.И., Хлыстун В.Н.; Белобров В.П., Широкова В.А.; Иванов А.И., Цыпкин Ю.А.